Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tháo ra
- to disconnect; to uncouple; to disassemble; to remove; to detach
* Từ tham khảo/words other:
-
đúng lề thói
-
dựng lên
-
đứng lên
-
đứng lên cầm vũ khí chống lại
-
đứng lên hai chân sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tháo ra
* Từ tham khảo/words other:
- đúng lề thói
- dựng lên
- đứng lên
- đứng lên cầm vũ khí chống lại
- đứng lên hai chân sau