Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kíp nổ chậm
- delayed - action detonator
* Từ tham khảo/words other:
-
sự nghiệp chính trị
-
sự nhân
-
sự nhận ra
-
sự nháy mắt
-
sự nhiệt quang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kíp nổ chậm
* Từ tham khảo/words other:
- sự nghiệp chính trị
- sự nhân
- sự nhận ra
- sự nháy mắt
- sự nhiệt quang