Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ đêm
- to spend the night; to stay overnight|= nghỉ đêm trong nhà trọ ven sông to stay overnight in a riverside boarding-house|= lập danh sách khách nghỉ đêm to list overnight guests
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng nhận
-
chứng nhận mắc bệnh tinh thần
-
chung nhau
-
chứng nhiễm độc
-
chứng nhiễm độc chì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ đêm
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nhận
- chứng nhận mắc bệnh tinh thần
- chung nhau
- chứng nhiễm độc
- chứng nhiễm độc chì