Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh viện
- Scholastic
=Chủ nghĩa kinh viện+Scholasticism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh viện
- scholastic|= chủ nghĩa kinh viện scholasticism
* Từ tham khảo/words other:
-
cái tiếp xúc
-
cải tính
-
cải tính lại
-
cái tinh vi
-
cải tổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh viện
* Từ tham khảo/words other:
- cái tiếp xúc
- cải tính
- cải tính lại
- cái tinh vi
- cải tổ