Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kính phục
* verb
- to admire
=tỏ lòng kính phục thầy giáo+to render homage to teacher
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kính phục
* đtừ|- to admire|= tỏ lòng kính phục thầy giáo to render homage to teacher
* Từ tham khảo/words other:
-
cai trị quá chặt tay
-
cai trị tồi
-
cai trị xấu
-
cái triệt tia điện
-
cái trội hơn hẳn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kính phục
* Từ tham khảo/words other:
- cai trị quá chặt tay
- cai trị tồi
- cai trị xấu
- cái triệt tia điện
- cái trội hơn hẳn