Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh niên
- chronic
=Bị sốt rét kinh niên+To be affected by chronic malaria
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh niên
- chronic|= bị sốt rét kinh niên to be affected by chronic malaria|= kẻ nói dối ' kinh niên ' a 'chronic' liar
* Từ tham khảo/words other:
-
cái thiện
-
cải thiện
-
cải thiện điều kiện vệ sinh
-
cải thiện vẻ bề ngoài của cái gì
-
cai thợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh niên
* Từ tham khảo/words other:
- cái thiện
- cải thiện
- cải thiện điều kiện vệ sinh
- cải thiện vẻ bề ngoài của cái gì
- cai thợ