Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kính gọng thép
- steel-rimmed glasses
* Từ tham khảo/words other:
-
nồi đồng
-
nối dòng
-
nội dòng
-
nội đồng
-
nội động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kính gọng thép
* Từ tham khảo/words other:
- nồi đồng
- nối dòng
- nội dòng
- nội đồng
- nội động