Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim khí điện máy
- domestic/household appliances|= kinh doanh kim khí điện máy to deal/trade in household appliances
* Từ tham khảo/words other:
-
chân xác
-
chặn xe cộ để cướp
-
chặn xét
-
chắn xích
-
chân ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim khí điện máy
* Từ tham khảo/words other:
- chân xác
- chặn xe cộ để cướp
- chặn xét
- chắn xích
- chân ý