Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây thành
- to form into...|= gây thành thói quen to form into a habit
* Từ tham khảo/words other:
-
viết lăng nhăng
-
viết lên
-
viết lên phía trên
-
viết lên trên
-
viết líu nhíu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây thành
* Từ tham khảo/words other:
- viết lăng nhăng
- viết lên
- viết lên phía trên
- viết lên trên
- viết líu nhíu