Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim khánh
- stone-gong shaped gold medal (conferred on mandarins with distinguished services by the kings and emperors); stone-gong-shaped gold ornament (for children)
* Từ tham khảo/words other:
-
người chậm chạp lười biếng
-
người chăm chỉ
-
người chăm học
-
người chăm làm
-
người châm ngòi nổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim khánh
* Từ tham khảo/words other:
- người chậm chạp lười biếng
- người chăm chỉ
- người chăm học
- người chăm làm
- người châm ngòi nổ