Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim chi
- gold branch (literally); noble family
* Từ tham khảo/words other:
-
đối kháng
-
đói khát
-
đôi khi
-
đới khí hậu
-
đói khó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim chi
* Từ tham khảo/words other:
- đối kháng
- đói khát
- đôi khi
- đới khí hậu
- đói khó