Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ khảo
* noun
- Chairman of a board of examiners, head examiner
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chủ khảo
* dtừ|- head of a board of examiners
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh mana
-
bánh mảnh cộng
-
bánh mật
-
bảnh mắt
-
bánh mì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ khảo
* Từ tham khảo/words other:
- bánh mana
- bánh mảnh cộng
- bánh mật
- bảnh mắt
- bánh mì