Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểu tóc
- hairstyle|= tôi thích kiểu tóc mới này của em i like your new hairstyle|= kiểu tóc đó làm cho khuôn mặt nàng tròn trịa that hairstyle makes her face look round
* Từ tham khảo/words other:
-
in thử
-
in thừa
-
in tranh ảnh
-
in tranh đầu sách vào
-
in typô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểu tóc
* Từ tham khảo/words other:
- in thử
- in thừa
- in tranh ảnh
- in tranh đầu sách vào
- in typô