Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểu mẫu
* noun
- model; simple; pattern
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiểu mẫu
- model; pattern; model|= một nông trại/nhà tù kiểu mẫu a model farm/prison
* Từ tham khảo/words other:
-
cãi nhau với
-
cải nhiệm
-
cái nhìn
-
cái nhìn cuối cùng lúc ra đi
-
cái nhìn thấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểu mẫu
* Từ tham khảo/words other:
- cãi nhau với
- cải nhiệm
- cái nhìn
- cái nhìn cuối cùng lúc ra đi
- cái nhìn thấy