Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểu dáng công nghiệp
- industrial design|= trao đổi ý kiến về chuyển giao công nghệ và kiểu dáng công nghiệp to exchange views on technology transfer and industrial designs
* Từ tham khảo/words other:
-
lòe người
-
loè nhoè
-
loe ra
-
lóe sáng
-
lóe sáng hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểu dáng công nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- lòe người
- loè nhoè
- loe ra
- lóe sáng
- lóe sáng hơn