Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiết lỵ trực trùng
- bacillary dysentery
* Từ tham khảo/words other:
-
một trường hợp đặc biệt
-
một trường hợp rất tồi tệ của việc gì
-
một tuần hai lần
-
một tuổi non
-
một tỷ tỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiết lỵ trực trùng
* Từ tham khảo/words other:
- một trường hợp đặc biệt
- một trường hợp rất tồi tệ của việc gì
- một tuần hai lần
- một tuổi non
- một tỷ tỷ