Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiễm sắc
* noun
- chromatism
=nhiễm sắc thể+chromosome
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiễm sắc
* dtừ|- chromatism
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn lại
-
chặn lại để ăn cướp
-
chặn lại không cho phát triển
-
chắn lại không cho ra
-
chẵn lẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiễm sắc
* Từ tham khảo/words other:
- chặn lại
- chặn lại để ăn cướp
- chặn lại không cho phát triển
- chắn lại không cho ra
- chẵn lẻ