Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẵn lẻ
- Odd-even game
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chẵn lẻ
- (toán học)(tính chẵn-lẻ) parity
* Từ tham khảo/words other:
-
bán thanh lý
-
bán thành phẩm
-
ban thánh thể
-
bản thanh toán tiền
-
ban thanh tra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẵn lẻ
* Từ tham khảo/words other:
- bán thanh lý
- bán thành phẩm
- ban thánh thể
- bản thanh toán tiền
- ban thanh tra