Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiêng rượu
- to abstain from alcohol; to keep off alcohol; to be on an alcohol-free diet; to be on the wagon; to be a water-drinker|= người kiêng rượu hoàn toàn total abstainer; teetotaler
* Từ tham khảo/words other:
-
vứt bừa bãi
-
vụt chạy
-
vụt chốc
-
vụt đau
-
vứt đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiêng rượu
* Từ tham khảo/words other:
- vứt bừa bãi
- vụt chạy
- vụt chốc
- vụt đau
- vứt đi