Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người dân
- inhabitant; citizen|- (nói chung) people
* Từ tham khảo/words other:
-
chụp mặt nghiêng
-
chụp mũ
-
chụp não
-
chụp nhanh
-
chụp non
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người dân
* Từ tham khảo/words other:
- chụp mặt nghiêng
- chụp mũ
- chụp não
- chụp nhanh
- chụp non