Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dóc
* adj
- untrue, lie
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dóc
* ttừ|- untrue, lie, boast, bluff|= nói dóc, tán dóc chaff, draw the long bow, talk through one's hat|* dtừ|- flay, skin, trip the bark (off)|= dóc mía strip the bark off sugar cane
* Từ tham khảo/words other:
-
bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất
-
bay vọt lên
-
bay vút
-
bay vụt
-
bay vút lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dóc
* Từ tham khảo/words other:
- bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất
- bay vọt lên
- bay vút
- bay vụt
- bay vút lên