kiếm sống | - Earn one's living |
kiếm sống | - to earn one's living/one's bread/one's daily bread|= anh định làm gì để kiếm sống? what will you do for a living?|= làm lụng cực nhọc để kiếm sống to toil away to earn one's living; to earn one's living with the sweat of one's brow; to toil away for a living |
* Từ tham khảo/words other:
- cái khung tập đi
- cái kia
- cái kích
- cái kiềng
- cái kim trong bụng