Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiếm sống bằng
* thngữ|- to live by
* Từ tham khảo/words other:
-
người da đen bị bắt cóc
-
người da đỏ
-
người đã được khai tâm
-
người đã được làm lễ kết nạp
-
người đã được thụ giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiếm sống bằng
* Từ tham khảo/words other:
- người da đen bị bắt cóc
- người da đỏ
- người đã được khai tâm
- người đã được làm lễ kết nạp
- người đã được thụ giáo