Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoắn trôn ốc
* thngữ|- to twist up
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ thuật trang trí
-
nghệ thuật trang trí nội thất
-
nghệ thuật trình diễn
-
nghệ thuật trồng cây
-
nghệ thuật trừu tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoắn trôn ốc
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật trang trí
- nghệ thuật trang trí nội thất
- nghệ thuật trình diễn
- nghệ thuật trồng cây
- nghệ thuật trừu tượng