Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạ gẫm
* verb
-to make approaches to (a woman); to make a pass at
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gạ gẫm
* đtừ|- to make approaches to (a woman); to make a pass at
* Từ tham khảo/words other:
-
bịt cái mõm lại
-
bít chặt
-
bít cốt
-
bịt đầu
-
bịt đầu mối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạ gẫm
* Từ tham khảo/words other:
- bịt cái mõm lại
- bít chặt
- bít cốt
- bịt đầu
- bịt đầu mối