Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm lại
* dtừ|- check-up|* ngđtừ|- verify
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ vững lập trường
-
giữ vững ngọn cờ
-
giữ vững nguyên tắc
-
giữ vững thế đứng của mình
-
giữ vững tinh thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm lại
* Từ tham khảo/words other:
- giữ vững lập trường
- giữ vững ngọn cờ
- giữ vững nguyên tắc
- giữ vững thế đứng của mình
- giữ vững tinh thần