kích thích | * verb - to excite; to rouse |
kích thích | - to rouse; to excite; to stimulate|= những chất ma tuý kích thích hệ thần kinh drugs that excite the nervous system|= kích thích sự ăn ngon miệng to stimulate appetite|- (sinh học) stimulus|= kích thích cho sản phụ mau đẻ to induce a pregnant woman |
* Từ tham khảo/words other:
- cái ghẻ
- cái ghi
- cái gì
- cái gì ... cũng ...
- cái gì của mình cũng nhất cả