cái gì | - what|= họ muốn cái gì? what do they want?|= anh đang nghĩ cái gì vậy? what are you thinking of/about?; what's going through your mind?|- something; anything|= cho ai toàn quyền sử dụng cái gì to make somebody free of something|= xin ai cái gì to ask somebody for something |
* Từ tham khảo/words other:
- rơi vãi
- rơi vào
- rơi vào bẫy
- rơi vào ổ phục kích
- rơi vào tay