cái gì | - what|= họ muốn cái gì? what do they want?|= anh đang nghĩ cái gì vậy? what are you thinking of/about?; what's going through your mind?|- something; anything|= cho ai toàn quyền sử dụng cái gì to make somebody free of something|= xin ai cái gì to ask somebody for something |
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng hỏi câu chào
- tiếng hơi phụt ra
- tiếng hót
- tiếng hót ban mai của chim
- tiếng hót của chim te te