Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năng động
- Dynamic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
năng động
- dynamic; self-motivated; aggressive|= người năng động self-starter
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu dạo chơi
-
câu đầu
-
cầu dây
-
cầu dây cáp giăng
-
cầu dây văng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năng động
* Từ tham khảo/words other:
- cầu dạo chơi
- câu đầu
- cầu dây
- cầu dây cáp giăng
- cầu dây văng