Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân vật quan trọng
- personage; vip; worthy; somebody; bigwig; big fish|= nó cứ tự cho mình là nhân vật quan trọng! he always thinks he's really somebody!; he keeps imagining himself as a vip
* Từ tham khảo/words other:
-
hoài ân
-
hoài báo
-
hoài bão
-
hoài cảm
-
hoài cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân vật quan trọng
* Từ tham khảo/words other:
- hoài ân
- hoài báo
- hoài bão
- hoài cảm
- hoài cổ