Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kia là
- there is...; there are...; that is...; those are...|= đây là nhà nó và kia là nhà tôi here's/this is his house and there's/that's mine
* Từ tham khảo/words other:
-
rút cục
-
rút cuộc
-
rựt dây
-
rút dây động rừng
-
rút đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kia là
* Từ tham khảo/words other:
- rút cục
- rút cuộc
- rựt dây
- rút dây động rừng
- rút đi