Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phao tin
* verb
-to spread a rumour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phao tin
- to spread a rumour; to spread the report|= sao anh dám phao tin nó trúng số độc đắc? how dare you to spread the rumour that he won the first prize in the lottery?
* Từ tham khảo/words other:
-
chếch lệch
-
chếch mác
-
chếch mếch
-
chếch một bên
-
chếch vai thất thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phao tin
* Từ tham khảo/words other:
- chếch lệch
- chếch mác
- chếch mếch
- chếch một bên
- chếch vai thất thế