Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kì kèo
* verb
- to argue about the price
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kì kèo
* đtừ|- to argue about the price
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đựng trứng chần
-
cái được chọn
-
cái được mong chờ
-
cái được sắp đặt
-
cái được sắp xếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kì kèo
* Từ tham khảo/words other:
- cái đựng trứng chần
- cái được chọn
- cái được mong chờ
- cái được sắp đặt
- cái được sắp xếp