Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuôn lấy ở mặt người chết
* dtừ|- death-mask
* Từ tham khảo/words other:
-
có hoa cụm hình đầu
-
có hoa hình ống
-
có hoa hình tán
-
có hoa màu bạc
-
có hoa trần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuôn lấy ở mặt người chết
* Từ tham khảo/words other:
- có hoa cụm hình đầu
- có hoa hình ống
- có hoa hình tán
- có hoa màu bạc
- có hoa trần