Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khung cửa lò
- frame of furnace door
* Từ tham khảo/words other:
-
ngăn trở công việc
-
ngàn trùng
-
ngăn tủ đựng quần áo cưới
-
ngân tuyến
-
ngăn và dày cộm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khung cửa lò
* Từ tham khảo/words other:
- ngăn trở công việc
- ngàn trùng
- ngăn tủ đựng quần áo cưới
- ngân tuyến
- ngăn và dày cộm