Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tên tuổi
- name|= những tên tuổi lớn trong nền văn học cổ điển the giants of classical literature; the great names of classical literature|- reputation; fame|= tên tuổi không hoen ố untarnished/unblemished/spotless reputation
* Từ tham khảo/words other:
-
ngành động vật nguyên sinh
-
ngành động vật ruột khoang
-
ngành du hành vũ trụ
-
ngành hàng hải
-
ngành hậu cần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tên tuổi
* Từ tham khảo/words other:
- ngành động vật nguyên sinh
- ngành động vật ruột khoang
- ngành du hành vũ trụ
- ngành hàng hải
- ngành hậu cần