Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khủng hoảng niềm tin
- credibility gap; crisis of confidence
* Từ tham khảo/words other:
-
tung vào
-
từng vụ
-
tuộc
-
tước
-
tược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khủng hoảng niềm tin
* Từ tham khảo/words other:
- tung vào
- từng vụ
- tuộc
- tước
- tược