Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu vinh
- Seek honours
=Bán nước cầu vinh+To sell one's country to seek honours
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu vinh
- to look for honours; to seek honours|= kẻ cầu vinh careerist; career woman
* Từ tham khảo/words other:
-
bản mẫu hàng có giá
-
bàn may
-
bàn máy
-
bản mệnh
-
bán mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu vinh
* Từ tham khảo/words other:
- bản mẫu hàng có giá
- bàn may
- bàn máy
- bản mệnh
- bán mình