khủng hoảng kinh tế | - economic crisis; slump|= số liệu về nạn thất nghiệp càng làm nổi bật tình trạng khủng hoảng kinh tế the unemployment figures bring the economic crisis into an even sharper focus|= khủng hoảng kinh tế năm 1929 the great depression of 1929 |
* Từ tham khảo/words other:
- không thể tắt
- không thể tậu được
- không thể tẩy được
- không thể tẩy sạch
- không thể tha lỗi được