Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liệu pháp
* noun
- (med) therapeutics
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liệu pháp
- therapy|= liệu pháp gien gene therapy|= liệu pháp tâm lý psychological therapy
* Từ tham khảo/words other:
-
cản đường
-
cắn dứt
-
cắn đứt ra
-
căn duyên
-
cần gấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liệu pháp
* Từ tham khảo/words other:
- cản đường
- cắn dứt
- cắn đứt ra
- căn duyên
- cần gấp