Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khung cửi
- Loom, weavin loom
=Mắc sợi vào khung cửi+To thread yarns on a loom
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khung cửi
- loom|= mắc sợi vào khung cửi to thread yarns on a loom
* Từ tham khảo/words other:
-
cái để bảo vệ
-
cái để bíu tay
-
cái để chà xát
-
cái để đánh giá
-
cái để đo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khung cửi
* Từ tham khảo/words other:
- cái để bảo vệ
- cái để bíu tay
- cái để chà xát
- cái để đánh giá
- cái để đo