Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khum khum như mai rùa
* ttừ|- testudinate
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi thường xảy ra tai nạn
-
nội thủy
-
nội tịch
-
nơi tiên cảnh
-
nổi tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khum khum như mai rùa
* Từ tham khảo/words other:
- nơi thường xảy ra tai nạn
- nội thủy
- nội tịch
- nơi tiên cảnh
- nổi tiếng