Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khui
* verb
- to unpack (goods)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khui
- to unpack; to open|= khui một lon bia to open a can of beer|= dụng cụ khui (đồ khui) tin-opener; can-opener; bottle-opener
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đập lúa
-
cài đặt
-
cái đặt góc
-
cái đầu
-
cải dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khui
* Từ tham khảo/words other:
- cái đập lúa
- cài đặt
- cái đặt góc
- cái đầu
- cải dầu