Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cài đặt
- (tin học) to set up; to install|= cài đặt mtd 300 vào máy tính xách tay to install mtd 300 on a laptop|= có sẵn ba tuỳ chọn cài đặt : there are three installation options available :
* Từ tham khảo/words other:
-
vịt trời con
-
vịt trời tađocna
-
vít xuống và ken thành hàng rào
-
vitamin d
-
vitcô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cài đặt
* Từ tham khảo/words other:
- vịt trời con
- vịt trời tađocna
- vít xuống và ken thành hàng rào
- vitamin d
- vitcô