Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuếch khoác
* verb
- to boast, to brag
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khuếch khoác
* đtừ|- to boast, to brag
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đánh trứng
-
cải đạo
-
cái đảo mạch
-
cái đập lúa
-
cài đặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuếch khoác
* Từ tham khảo/words other:
- cái đánh trứng
- cải đạo
- cái đảo mạch
- cái đập lúa
- cài đặt