Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khua khoắng
- search everywhere, rummage on all sides
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp thêm than
-
cập thì
-
cấp thiết
-
cấp thiết gấp
-
cấp thiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khua khoắng
* Từ tham khảo/words other:
- cấp thêm than
- cập thì
- cấp thiết
- cấp thiết gấp
- cấp thiếu