Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thánh sư
* noun
- founder, father
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thánh sư
* dtừ|- founder, father; patron saint; the founder of a doctrine, a trade etc
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bị tấn công lần nào
-
chưa bị tìm tòi đến
-
chưa bị vạch trần
-
chưa biết
-
chưa biết đi đã đòi chạy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thánh sư
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bị tấn công lần nào
- chưa bị tìm tòi đến
- chưa bị vạch trần
- chưa biết
- chưa biết đi đã đòi chạy