Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưa biết
- unknown|= có quá nhiều điều chưa biết, nên tôi không thể nào quyết định liền được there are too many unknown factors for me to decide right now|= vì những lý do mà chúng ta chưa biết được for reasons unknown to us
* Từ tham khảo/words other:
-
sự kiện để chứng thực
-
sự kiện đột ngột
-
sự kiện hùng hồn
-
sự kiện kéo dài
-
sự kiện kết hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưa biết
* Từ tham khảo/words other:
- sự kiện để chứng thực
- sự kiện đột ngột
- sự kiện hùng hồn
- sự kiện kéo dài
- sự kiện kết hợp