Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sốt không khuẩn
- aseptic fever
* Từ tham khảo/words other:
-
thấu kính bằng thạch anh
-
thấu kính có nấc
-
thấu kính đèn pha
-
thấu kính điện tử
-
thấu kính ghép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sốt không khuẩn
* Từ tham khảo/words other:
- thấu kính bằng thạch anh
- thấu kính có nấc
- thấu kính đèn pha
- thấu kính điện tử
- thấu kính ghép